nhựa sinh học là gì
Trong số các dạng nhựa sinh học có tính phân hủy hoàn toàn, polyhydroxybutyrate (tổng hợp trong quá trình lên men của các loài vi sinh vật như Bacillus, Pseudomonas và Alcaligenes [7]) được xem là một trong những polymer có triển vọng nhất. Đây là dạng polymer có tính chất tương tự
một giải pháp đa hướng và nhựa phân hủy sinh học có thể là một trong những hướng đó. But plastic pollution is a huge problem that will require a multi-pronged solution- and a biodegradable plastic could be one of those prongs.
Ống nhựa PP là gì? Ống nhựa PP là loại ống được chế tạo bằng nhựa PP (Polypropylene). Loại nhựa này có trọng lượng tương đối nhẹ, được nối với nhau bằng phương pháp hàn nhiệt có độ an toàn cao. Nhựa PP có độ cứng cao hơn so với PE, nhiệt độ nóng chảy cũng cao hơn và không xảy ra hiện tượng nứt nẻ do ứng suất môi trường.
Nhựa trải sàn PVC loại dày Ngoài chức năng lót sàn thông thường, loại thảm này còn giúp cải thiện nhiệt độ ở khu vực được trải. Ví dụ vào mùa đông, người dùng sẽ cảm giác ấm áp và ngược lại, mùa hè sẽ mát mẻ hơn. Chính vì tín năng hữu ích này, thảm được ưa chuộng ở các trường học, để học sinh không bị nhiễm lạnh ảnh hưởng sức khỏe.
In thẻ nhựa, thẻ nhân viên, thẻ học sinh. Posted on 01/06/2020 01/06/2020 by Admin. Thẻ nhựa là gì? Tại sao phải in thẻ nhựa? Thẻ nhựa là loại thẻ được làm từ nhựa PVC, một chất liệu có độ bền cao, sử dụng lâu dài, giá thành rẻ nên hiện rất được ưa chuộng và hấp
nhựa composite là gì, composite là chất liệu nhựa cốt thủy tinh. Tên gọi khác là nhựa FRP, viết tắt của từ tiếng anh: Fibeglass Reinfored Plastic. Bàn ghế học sinh gỗ tự nhiên ghép thanh 2.800.000
lacontsosa1981. Nhựa sinh học được làm từ gì? So với nhựa truyền thống, nhựa sinh học khác nhau như thế nào? Những câu hỏi này có thể xuất hiện trong đầu bạn khi lần đầu bạn nghiên cứu. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giải đáp được thắc mắc của bạn. I. Nhựa sinh học khác nhựa thông thường như thế nào? Đầu tiên, chúng ta cần phân biệt giữa nhựa sinh học và nhựa thông thường. Nhựa sinh học thường được làm từ các nguồn tái tạo như đường thực vật. Ví dụ, ngô là nguồn nguyên liệu chính của loại nhựa này ở Hoa Kỳ. Đường mía, củ cải đường, lúa mì và khoai tây thường được sử dụng ở các quốc gia khác. Mặt khác, nhựa truyền thống được sản xuất từ các vật liệu không thể tái tạo như xenlulô, than đá, khí tự nhiên, muối và dầu thô. Đọc thêm - Nhựa sinh học những lợi ích và hạn chế - Nhựa sinh học – Cách mạng gian nan của ngành công nghiệp nhựa Nhựa sinh học được ứng dụng cho nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm thảm, hệ thống ống nước bằng nhựa, vỏ điện thoại, cách nhiệt xe, bản vẽ 3D và thiết bị y tế. Trong khi đó, hộp nhựa, chai nước có thể tái sử dụng, đồ y tế, bàn ghế ngoài trời, đồ chơi, va li và phụ tùng ô tô là một trong số rất nhiều vật dụng hàng ngày đều được sản xuất bằng nhựa PP tên gọi khác của nhựa truyền thống. So với nhựa thông thường, nhựa sinh học có thể tái tạo và tốt hơn cho môi trường. Chúng là một giải pháp tiềm năng cho các vấn đề về môi trường và sức khỏe do rác nhựa gây ra. Một nghiên cứu gần đây của cho biết hơn 9 tỷ tấn nhựa đã được sản xuất, tiêu thụ và loại bỏ trên toàn thế giới kể từ những năm 1960. Khi tin tức về ô nhiễm nhựa trong đại dương của chúng ta lan rộng, các lựa chọn thay thế mới cho các sản phẩm làm từ dầu mỏ đã xuất hiện. Nhiều người ủng hộ nhựa sinh học chỉ ra lợi ích môi trường của nó, bao gồm lượng khí thải carbon thấp hơn và thời gian phân hủy ngắn hơn. Nhựa truyền thống thường chứa chất gây rối loạn nội tiết tố bisphenol A BPA, trong khi nhựa sinh học thì không như vậy. Các sản phẩm như bao bì, hộp đựng, ống hút, túi và chai dùng một lần được làm từ nhựa sinh học. Nhựa sinh học hiện được làm từ hàng chục vật liệu sinh học trên toàn thế giới. PLA và PHA là những loại nhựa sinh học được sản xuất rộng rãi nhất. Axit polylactic, một loại polyme nhiệt dẻo được làm từ ngô, khoai tây và đường mía, là PLA. PLA tương tự như polypropylene và polyethene và có thể được sản xuất một cách hiệu quả với chi phí rẻ bằng cách sử dụng máy móc hiện có. Đây là nhựa sinh học phổ biến thứ hai sau PHA. 5% nhựa được sản xuất và tiêu thụ nhựa toàn cầu là PHAs. Polyhydroxyalkanoat là polyeste được tạo ra bởi vi sinh vật từ tinh bột. PHA có thể tạo thành nhựa với hơn 150 monome. Do chi phí thấp, PLA được sử dụng trong bao bì thực phẩm và hàng tiêu dùng khác. PHA đúc phun thường được sử dụng nhiều nhất trong các thiết bị y tế. 1. Nhựa sinh học từ tinh bột khoai tây Được làm từ tinh bột khoai tây, "Potato Plastic" hay Nhựa sinh học từ tinh bột khoai tây là vật liệu có thể phân hủy được với tuổi thọ cao. Nếu nó kết thúc trong tự nhiên, nó sẽ phân hủy thành chất dinh dưỡng của đất trong hai tháng. Việc sử dụng nhựa khoai tây rất đa dạng bao gồm dao kéo, ống hút và bao tải. Vì bao bì tinh bột khoai tây có thể được làm từ các sản phẩm phụ của ngành kinh doanh thực phẩm nên không cần phải trồng khoai tây mới. Năng lượng cần thiết để sản xuất nó cũng thấp hơn so với sản xuất nhựa. Nó hoàn toàn có thể phân hủy sinh học và không có vật liệu gốc dầu, nhựa hoặc chất độc hại. Các sản phẩm bao bì, hộp đựng, ống hút, túi và chai dùng một lần được làm từ nhựa sinh học. 2. Nhựa sinh học từ vỏ chuối Ở tuổi 16, Elif Bilgin, một học sinh trung học đến từ Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, đã giành được giải thưởng tại Hội chợ Khoa học Google 2013 cho đề xuất biến vỏ chuối thành nhựa sinh học. Do đó, Nhựa sinh học, còn được gọi là nhựa có thể phân hủy được, được chứng minh là được sản xuất từ các sản phẩm phế thải hữu cơ như vỏ chuối và các phế liệu thực phẩm khác và gần như không có hóa chất nguy hiểm hoặc chất chuyển hóa độc hại nào trong đó. Như vậy, ta có thể rút ra kết luận nhựa sinh học có nguồn gốc từ chất thải thực vật giàu tinh bột, có thể thay thế nhựa làm từ dầu mỏ. Nhựa sinh học từ vỏ chuối là dự án khoa học của Elif Bilgin, một thiếu niên tài năng người Thổ Nhĩ Kỳ. 3. Nhựa sinh học từ cây xương rồng Đại học Valle de Atemajac ở Zapopan, Mexico, đã phát triển một loại nhựa phân hủy sinh học từ nước ép xương rồng. Vật liệu mới này có thể phân hủy sau một tháng trong đất và vài ngày trong nước. Đường trong nước xương rồng—monosacarit và polysacarit—tạo thành nhựa. Đường, pectin và axit hữu cơ làm cho nước ép trở nên sền sệt. Do có độ nhớt của hỗn hợp này có thể làm vật liệu rắn chắc. 4. Nhựa sinh học từ tinh bột ngô Nhựa sinh học làm từ tinh bột ngô được phát hiện có các đặc tính tương đương với các vật liệu đóng gói thông thường. Bằng cách tiến hành các thử nghiệm, nhựa sinh học làm từ ngô cũng được phát hiện là có thể hòa tan trong nước và phân hủy trong đất, khiến chúng trở nên thân thiện với môi trường. Thực sự nhựa làm từ tinh bột ngô có khả năng phân hủy hoàn toàn? Đúng vậy, nó có thể ăn được và có thể phân hủy sinh học và không ảnh hưởng đến môi trường. Mất bao lâu để nhựa làm từ tinh bột ngô phân hủy sinh học? Trong vòng chưa đầy ba tháng, PLA sẽ phân hủy thành nước và carbon dioxide khi được đặt trong môi trường được kiểm soát để ủ phân. 5. Nhựa sinh học từ sữa Có kỳ lạ không khi chúng ta đề cập đến chủ đề nhựa sinh học làm từ sữa? Không hề. Khi các phân tử casein trong sữa được đun nóng và trộn với giấm giống axit, chúng có thể biến tính và tự tập hợp lại thành một chuỗi dài. Mỗi phân tử casein được gọi là monome và chuỗi monome casein liên kết với nhau được gọi là polyme. Do polyme có thể múc lên và đổ khuôn nên nhựa làm từ sữa được gọi là nhựa casein. Một nhà khoa học đang thử nghiệm sản xuất thành phẩm nhựa từ phô mai 6. Nhựa sinh học từ rong biển Có thể bạn đã biết, rong biển là một loại tảo mọc dưới biển. Chúng có nhiều màu sắc khác nhau, từ đỏ đến xanh lục, nâu đến đen và là nguồn thức ăn cho các sinh vật biển. Ngoài ra, rong biển có thể được sử dụng để tạo ra nhựa sinh học. Các nhà khoa học sử dụng quy trình hai giai đoạn để tạo ra nhựa sinh học rong biển. Đầu tiên, đường được chiết xuất từ rong biển. Thứ hai, nó trải qua quá trình lên men trong thùng để tạo thành polyeste tự nhiên. Một loại bột là những gì nó xuất hiện. Vi khuẩn chịu trách nhiệm biến tất cả những điều này thành có thể. Việc sử dụng rong biển làm vật liệu sinh học có nhiều ưu điểm. Khả năng phân hủy sinh học của chúng góp phần vào cuộc chiến chống lãng phí nhựa. Carbon dioxide cũng được hấp thụ bởi rong biển. Và chúng hầu như không cần nhiên liệu hóa thạch để canh tác. 7. Nhựa sinh học từ đường mía Nhựa làm từ mía hoàn toàn có thể phân hủy và tái chế. Nhựa mía, tương tự về mặt phân tử với nhựa gốc dầu thông thường, là một lựa chọn tuyệt vời thân thiện với môi trường mà không ảnh hưởng đến các tiêu chuẩn chất lượng. Nhựa sinh học làm từ mía là một lựa chọn thân thiện với môi trường tuyệt vời để đóng gói. Nó làm giảm nhu cầu về các nguồn năng lượng không thể tái tạo như dầu sản xuất bao bì nhựa. 8. Nhựa sinh học từ hạt bơ Theo Forbes, một công ty ở Morelia, Mexico, đang biến chất thải nông nghiệp thành nhựa bền vững, có thể phân hủy sinh học. Công ty, BIOFASE, sản xuất đồ dùng bằng bạc và ống hút có thể phân hủy sinh học từ vỏ quả bơ. Ngoài việc là sản phẩm đầu tiên được sản xuất từ các vật liệu hoàn toàn có thể tái tạo và bền vững, các sản phẩm này còn cực kỳ bền, có thể sử dụng với cả thực phẩm nóng và lạnh, đồng thời thân thiện với môi trường. Các dụng cụ nhà bếp được sản xuất từ nhựa sinh học hạt bơ 9. Nhựa sinh học từ chitosan Chitosan có thể được sử dụng như một loại nhựa sinh học có khả năng phân hủy tự nhiên. Mặc dù nó có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, nhưng gần đây nhất là làm vật liệu đóng gói thực phẩm kháng khuẩn có thể phân hủy sinh học; nó cũng đã được sử dụng theo nhiều cách khác. Để cạnh tranh với các vật liệu đóng gói thực phẩm làm từ nhựa không thể phân hủy truyền thống, một số lượng đáng kể các nghiên cứu đã được tập trung vào bao bì thực phẩm tiện lợi dựa trên chitosan. 10. Nhựa sinh học từ vỏ trứng Shell Homage là một loại nhựa sinh học làm từ vỏ trứng do nhà thiết kế nội thất Rania Elkalla phát minh và đã giành được giải thưởng Green Awards năm 2018–2019. Trứng là nguyên liệu chính trong nhà bếp, nhưng tính linh hoạt của chúng thường bị bỏ qua. Luận án cử nhân về vỏ trứng của cô bắt đầu vào năm 2010. Cô đã làm việc với các kỹ sư vật liệu để tìm ra loại vật liệu bền vững, có thể phân hủy sinh học và không bị mục nát. Ban đầu, cô xử lý lại vỏ bằng nhựa tổng hợp. Kết quả tạo ra là những miếng nhựa chắc chắn, thậm chí còn có tính thẩm mỹ cao. Sau này, quá trình của Rania đã được nâng cấp hơn. Vỏ trứng được khử trùng, sấy khô và nghiền trước khi thải bỏ. Vật liệu này được liên kết với các chất hữu cơ và phân hủy sinh học để tạo ra một hỗn hợp thân thiện với sản xuất, loại nhựa này có thể khoan, cắt hoặc cắt laser như đá hoặc gốm. 11. Nhựa sinh học từ vảy cá Lucy Hughes, một nhà thiết kế người Anh, đã phát triển một loại nhựa sinh học từ vảy cá. Cô ấy nói rằng cô ấy phải giặt tất cả mọi thứ cô ấy mặc sau khi làm thí nghiệm, bao gồm cả giày của mình, nhưng trải nghiệm này khiến cô ấy cảm thấy có động lực bất chấp mùi tanh của cá khó chịu như thế nào. Cô đã thử nghiệm vảy cá và da cá để tạo ra một chất thay thế nhựa. Nó được làm từ vật liệu tái chế và có thể phân hủy tự nhiên. Nói rõ hơn, vảy cá lên men sẽ được trải qua quá trình phá vỡ tế bào, rửa, ly tâm và sấy khô để loại bỏ các chất gây ô nhiễm khỏi polyme sinh học. Sau đó sẽ có các bước phân phối tế bào, rửa, ly tâm và sấy khô liên quan đến quá trình tinh chế polyme sinh học. Sau cùng, những vảy cá đó sẽ trở thành các miếng nhựa trong suốt, vững chắc. Lucy Hughes, nhà phát minh người Anh đã tạo ra nhựa sinh học từ vảy cá. 12. Nhựa sinh học từ vỏ cam Như một ví dụ về hoạt động của vòng tuần hoàn kinh tế, công ty Ý Carlo Ratti Associati đã tạo ra một quầy nước cam, mà ở đó có thể biến vỏ trái cây thải thành cốc in 3D làm bằng nhựa sinh học. Do hàm lượng cellulose cao và dễ tìm kiếm, vỏ cam là nguyên liệu được lựa chọn cho thí nghiệm này. Màng nhựa sinh học làm từ vỏ cam được sản xuất trong phòng thí nghiệm bằng các quy trình đơn giản, dễ theo dõi và sử dụng. 13. Nhựa sinh học từ gạo Các nhà khoa học Phần Lan đã phát triển một loại nhựa phân hủy sinh học làm từ tinh bột gạo rất bền và bền vững. Nhựa gạo trong suốt và có độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt cao. Sự phát triển đáng kể này theo hướng nhựa sinh học có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tiêu chuẩn và tái tạo có thể được sử dụng trong bao bì thực phẩm và vật liệu y sinh. Mặc dù là một polyme giòn, nhưng tinh bột có thể được tạo ra để phù hợp với các phương pháp chế biến nhựa thông thường bằng cách cho nó tiếp xúc với nhiệt và nước, một quá trình được gọi là quá trình hồ hóa. Tuy nhiên, phương pháp chuẩn bị màng nhựa này dẫn đến màng kết tinh lại và phân hủy nhanh chóng, khiến chúng trở nên giòn và vô định hình. 14. Nhựa sinh học từ vỏ tôm Các nhà khoa học tại Đại học Harvard đã phát triển một loại nhựa phân hủy sinh học làm từ vỏ tôm! Thật vậy, Shrilk là một loại nhựa sinh học có nguồn gốc từ chitin, thành phần chính của vỏ cứng. Theo Harvard Gazette, vật liệu cứng, trong suốt này đã được đúc thành các hình dạng khéo léo như hộp đựng trứng và quân cờ. Hơn nữa, cả vỏ tôm sống và chín đều có thể trở thành phân bón. Các vi sinh vật sẽ thực hiện công việc nặng nhọc là phá vỡ vỏ, biến chúng thành phân hữu cơ giàu dinh dưỡng. Hóa ra các hợp chất được tìm thấy trong động vật có vỏ cũng phù hợp với sức khỏe của đất. Nhựa sinh học có thể được làm từ vỏ tôm nên chúng không lãng phí như chúng ta từng nghĩ. III. Kết bài Hi vọng, bài viết trên đây đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về nhựa sinh học. Mọi thắc mắc xin liên hệ - Trụ sở chính Công ty TNHH EUROPLAS, A66, Khu 3ha, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. - Email info - Trang web
Ngày nay người tiêu dùng luôn quan tâm đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp liên quan đến lượng khí CO2 thải ra, sự cạn kiệt nguồn nhiên liệu hóa thạch, và các vấn đề về môi trường. Do vậy, nhu cầu về nhựa phân hủy sinh học đang là xu hướng phát triển quan trọng. Minh chứng là một số thương hiệu lớn của thế giới như Walmart đang chuyển hướng sử dụng nhựa từ dầu khí sang nhựa phân hủy sinh học. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhựa sinh học là gì, những lợi ích và hạn chế của loại nhiên liệu này. 1. Phân biệt nhựa phân rã và nhựa phân hủy sinh học Trên thực tế, rất nhiều người nhầm lẫn giữa nhựa phân rã và nhựa phân hủy sinh học, và gọi chúng chung một cái tên là nhựa sinh học. Vậy, điểm khác biệt giữa 2 loại nhựa này là gì? - Nhựa phân rã là quá trình cắt ngắn các mạch phân tử polymer, khi trộn nhựa với phụ gia hệ OXO degradable làm cấu trúc polymer không bền vững, dẫn đến mạch phân tử dễ bị cắt ngắn nhưng không phân hủy hoàn toàn. - Nhựa phân hủy sinh học là quá trình phân rã hoàn toàn khi thải ra ngoài với các điều kiện độ ẩm, ánh sáng, vi sinh…khi phân hủy sẽ chuyển đổi thành các dạng cấu trúc khác. Để phân biệt nhựa phân hủy sinh học hoàn toàn và nhựa phân rã, ta có thể sử dụng dung môi. Cho màng nhựa vào dung môi CH2Cl2, nếu màng nào tan hoàn toàn trong dung môi thì đó là nhựa phân hủy sinh học hoàn toàn, nếu màng không tan thì đó là nhựa phân rã hoặc là nhựa PE, PP. Cấu trúc của nhựa phân hủy sinh học tương tự các loại nhựa thông dụng như polyethylene, polypropylene and polystyrene. Bên cạnh đó, các công nghệ dùng để gia công nhựa phân hủy sinh học cũng giống với công nghệ dùng cho nhựa thông dụng bao gồm ép đùn, ép phun, thổi màng và định hình nhiệt. 2. Nguyên liệu sản xuất nhựa sinh học? Nhựa phân hủy sinh học trên cơ sở nguồn renewable như polylactic acid PLA và Polyhydroxylkanoate PHA, được chiết xuất từ cây trông và rau quả như ngô, dầu cọ, đậu, và khoai tây. Ngoài ra, nhựa phân hủy sinh học có thể được tổng hợp từ nguyên liệu hóa thạch như aliphaticaromatic co-polyester PBAT. Sự pha trộn polyester phân hủy sinh học và tinh bột, được gọi là trộn hợp tinh bột. Đọc thêm Nhựa sinh học được làm từ gì? Các cách làm ra nhựa sinh học Dưới đây là một số thành phần phổ biến để tạo ra nhựa phân hủy sinh học - PBAT polybutylene adipate terephthalate - PBST polybutylene succinate terephthalate - PLA Polylactic acid PBS Polybutylene succinate - PCL Polycaprolactone - PHA Polyhyroxyalkanoate - TPS Thermoplastic Starch 3. Các đặc tính của nhựa sinh học Tùy theo mục đích sử dụng mà các nhà sản xuất sẽ sản xuất nhựa sinh học với những đặc tính phù hợp cho sản phẩm cuối cùng. Thông thường, đặc tính phổ biến của nhựa sinh học là - Phân hủy sinh học trong thời gian ngắn sau khi sử dụng thường là 12 tháng, do đó không gây tác hại đến môi trường - Độ cứng cao Kéo dãn dài tốt - Chỉ số chảy thấp - Độ bền va đập cao - Độ bóng cao - Đặc tính giữ ẩm trên bề mặt và ngăn cản hấp thụ oxy giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn - Chống tia cực tím, oxy hóa và độ ẩm II. Những lợi ích và hạn chế của nhựa sinh học 1. Lợi ích của nhựa sinh học - Việc sử dụng nhựa sinh học giúp giảm thiểu tình trạng nguồn nhiên liệu hóa thạch đang cạn kiệt. - Quá trình sản xuất nhựa sinh học thải ra lượng khí thải carbon nhỏ hơn so với nhựa truyền thống. - Nhựa sinh học phân hủy nhanh chóng, chỉ mất vài tuần đến vài tháng. - Nhựa sinh học không gây hại cho sức khỏe PLA và PHB nên chúng thích hợp để sản xuất bao bì thực phẩm. 2. Hạn chế của nhựa sinh học - Vì nguồn nguyên liệu chính của nhựa sinh học là cây trồng nên phân bón và thuốc trừ sâu được sử dụng để trồng trọt và quá trình xử lý hóa học cần thiết để biến vật liệu hữu cơ thành nhựa sẽ thải ra môi trường các chất ô nhiễm. - Diện tích đất cần thiết để trồng thực vật sản xuất nhựa sinh học sẽ làm giảm đi diện tích đất sản xuất lương thực, từ đó có thể sẽ gây ra tình trạng thiếu lương thực cho con người. - Giá của nhựa sinh học đắt hơn so với nhựa truyền thống. - Một số loại nhựa sinh học cần quy trình xử lý cụ thể và máy móc và phương tiện tiên tiến. Nếu chính quyền địa phương không thể phân loại rác thải nhựa sinh học khỏi nhựa truyền thống và đưa tất cả chúng vào cùng 1 bãi rác, khả năng phân hủy sinh học sẽ giảm đi phần nào. III. Ứng dụng của nhựa sinh học Thị trường nhựa phân hủy sinh học phát triển mạnh trong khoảng 10 năm trở lại đây, tuy nhiên nó vẫn chiếm một số lượng tương đối nhỏ. Các loại nhựa phân hủy sinh học như tinh bột và tinh bột biến tính, polylactic acid và aliphaticaromatic co-polyesters, hiện đang được sử dụng trong nhiều ứng dụng thích hợp, đặc biệt để sản xuất bao bì cứng/mềm dẻo, túi, bao tải và các sản phẩm dịch vụ thực phẩm. Hiện nay, nhựa sinh học được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm sau 1. Túi mua sắm 100% phân hủy sinh học 2. Áo phông 100% phân hủy sinh học Nguồn 3. Túi đựng rác 100% phân hủy sinh học 4. Tấm trải 100% phân hủy sinh học 5. Găng tay 100% phân hủy sinh học 6. Thìa/dao/nĩa 100% phân hủy sinh học 7. Tạp dề 100% phân hủy sinh học 8. Màng cán 100% phân hủy sinh học 9. Khay nhựa 100% phân hủy sinh học 10. Túi đựng chất thải thú cưng 100% phân hủy sinh học 11. Màng bọc 100% phân hủy sinh học 12. Màng phủ nông nghiệp 100% phân hủy sinh học 13. Chai lọ 100% phân hủy sinh học IV. Bạn đang tìm kiếm 1 giải pháp nhựa sinh học cho sản phẩm của mình? Với nhu cầu thị trường về các sản phẩm nhựa phân hủy sinh học, Nhựa Châu Âu đã phát triển các sản phẩm biocompound và biofiller để thay thế các sản phẩm nhựa truyền thống. Hiện sản phẩm của Nhựa Châu u đã xuất đi các thị tường như Mỹ, Châu ÂU, Nhật, Trung Quốc… 1. Biocompounds BIONEXT 152 BIONEXT 152 là sản phẩm compound của quá trình trộn hợp Nhựa PLA biến tính với 25% bột đá. Đây là sản phẩm compound chuyên sử dụng cho các sản phẩm ép phun cho thìa, dĩa, cốc, muỗng nĩa. Đặc điểm sản phẩm Bionext 152 là sản phẩm phân hủy sinh học hoàn toàn và thân thiện môi trường - Độ cứng cao - Độ va đập tốt - Độ bóng cao - Dễ gia công BIONEXT 102 BIONEXT 102 là sản phẩm nhựa biocompound trên nền PLA biến tính với bộ đá CaCO3, sử dụng cho sản phẩn ép đùn như đùn ống hút, đùn cán tấm. BIONEXT 102 được sử dụng rất rộng rải để thay thế các sản phẩm ống hút và khay định hình bằng nhựa PE,PP. BIONEXT 102 là nguyên liệu phân hủy sinh học hoàn toàn với các đặc tính - Độ cứng cao - Chỉ số chảy thấp - Độ bền va đập cao - Gia công dễ dàng BIONEXT 400 BIONEXT 400 là sản phẩm biocompound trên nền nhựa PBAT trộn với tinh bột ngô biến tính. Đây là sản phẩm nhựa compound phân hủy sinh học hoàn toàn. Sản phẩm được ứng dụng cho thổi film như shopping bag, rolling film, màng bọc thực phẩm,... Đặc tính sản phẩm này là phân hủy sinh học hoàn toàn, ưu điểm của sản phẩm là đựng các thực phẩm trái cây và rau củ quả được bảo quản lâu hơn nhờ đặc tính giữ ẩm trên bề mặt và ngăn cản hấp thụ oxy. BIONEXT 500 BIONEXT 500 làn sản phẩm compound trên nền nhựa PBAT biến tính với bột đá gia cường, ứng dụng sản phẩm thổi màng như shopping bag, rolling film, food and industry bag. Sản phẩm này thay thế cho các sản phẩm bao bì truyền thống PE và nhựa PE phân rã vì có những đặc tính tương tự như nhựa truyền thống. Ứng dụng của mã bionext 500 sản xuất túi shopping, túi đóng gói cho các sản phẩm công nghiệp xuất khẩu. Đặc tính của BIONEXT 500 - Độ dãn dài tốt - Quá trình gia công dễ dàng - Chất độn phân tán tốt BIONEXT 600 BIONEXT 600 là sản phẩm nhựa biocompound trên nền nhựa PLA blend PBAT với bột talc và các phụ gia đặc biệt. Sản phẩm này sử dụng cho màng phủ nông nghiệp đáp ứng các tính năng chịu UV, chống ô xi hóa, ẩm mốc, giúp hạn chế rất nhiều tác hại mội trường. Sau quá trình sử dụng màng phủ nông nghiệp, BIONEXT 600 đóng vai trò làm phân bón, hoàn toàn không phải thu hồi xử lý. BIONEXT 700 BIONEXT 700 là sản phẩm nhựa biocompound trên nền nhựa PLA blend với các nền nhựa PHA, PBS với phụ gia hóa dẻo đặc biệt để tạo ra sản phẩm bao bì trong suốt. Bao bì này sẽ thay thế bao bì đóng gói phức hợp cho ngành thủy sản, ngành may mặt và một số bao bì thực phẩm yêu cầu khả năng ngăn cản hấp thụ oxy, tránh oxy hóa thực phẩm. BIONEXT 700 là sản phẩm biocompound phân hủy hoàn toàn. 2. Biofiller BIOFILLER là một phụ chất độn trên nền nhựa bio phân hủy sinh học, Nhựa Châu u đã nghiên cứu thành công BIOFLLER và có giấy chứng nhận phân hủy đầu tiên trên thế giới trong lĩnh vực này. Sản phẩm tận dụng dựa trên lợi thế về nguồn nguyên liệu của Việt Nam và có tính cạnh tranh rất cao. Sản phẩm mang lại giải pháp giảm giá thành cho ngành thổi, ép bao bì bioplast. BIOMATES 01 BIOMATES 01 là hỗn hợp chất độn trên nền nhựa phân hủy sinh học trộn với chất độn CaCO3 được biến tính bề mặt và phụ gia giúp phân tán tốt. BIO MATES 01 thích hợp làm chất độn cho các nền nhựa như PBAT, Compound PBAT với tinh bột, Blend PBAT với PLA. Sản phẩm này giúp giảm giá thành sản phẩm cuối và đóng vai trò là phụ gia chống đóng khối và tạo trượt cho màng film PBAT. Sản phẩm BIO MATES 01 của Nhựa Châu u đã có chứng nhận phân hủy sinh học từ OK COMPOST INDUSTRY. BIOMATES 02 BIOMATES 02 là hỗn hợp chất độn trên nền nhựa phân hủy sinh học trộn với chất độn muối BaSO4 được biến tính bề mặt và phụ gia giúp phân tán tốt. Sản phẩm BIO MATES 02 đã có chứng nhận phân hủy sinh học OK COMPOST INDUSTRY. Đặc tính của BIO MATES 02 - Giúp giảm giá thành khi độn với các nhựa BIO PBAT, Compound PBAT tinh bột, Blend PBAT với PLA. - Tăng độ bóng cho màng - Màng trong hơn so với sử dụng CaCO3 BIOMATES 03 BIOMATES 03 là hỗn hợp chất độn trên nền nhựa phân hủy sinh học trộn với chất độn bột TALC được biến tính bề mặt và phụ gia giúp phân tán tốt. Sản phẩm BIO MATES 03 có chứng nhận phân hủy sinh học OK COMPOST INDUSTRY. Đặc tính của BIO MATES 03 - Giảm giá thành sản phẩm - Tăng độ cứng cho màng film - Màng Film trong hơn so với sử dụng CaCO3 - Đóng vai trò là phụ gia antiblock và Slip agent khi thổi màng PBAT Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm nhựa sinh học hay biofiller của chúng tôi, vui lòng điền vào biểu mẫu này hoặc liên hệ với chúng tôi qua email/số điện thoại. Chúng tôi rất sẵn lòng trả lời mọi câu hỏi và thắc mắc về sản phẩm của bạn!
Nhựa phân hủy sinh học là một loại chất liệu mà con người đang hướng đến sử dụng nhiều nhằm thay thế dần những chất liệu nhựa truyền thống để bảo vệ môi những năm gần đây tại Việt Nam xuất hiện phổ biến loại nhựa sinh học và có mặt trên thị trường. Tuy nhiên, nhựa phân hủy sinh học là gì và được ứng dụng như thế nào trong cuộc sống? Khi mua những sản phẩm làm từ loại nhựa này bạn cần lưu ý điều gì? Theo dõi bài viết dưới đây hiểu rõ hơn về những điều này nhé. Nhựa phân hủy sinh học là gì? Được biệt, nhựa phân hủy sinh học là loại nhựa được làm từ nguồn nguyên liệu tái tạo. Hiện nhựa phân hủy sinh học gồm có hai loại là Polylactic acid PLA và polyhydroyalkanoate. Theo đó, nhựa PLA là loại nhựa sinh học dẻo và có nguồn gốc từ thực vật như bột ngô, củ sắn, mía, tinh bột…Sản phẩm được sản xuất các loại đồ dùng hằng ngày như bao bì đựng thực phẩm, khay đựng, màng đựng thực phẩm, dụng cụ y tế…Với nguyên liệu tự nhiên nên nhựa sinh học rất an toàn và được người tiêu dùng đánh giá cao. Ưu và nhược điểm của nhựa phân hủy sinh học Ưu điểm Nói đến nhựa phân hủy sinh học là loại nhựa thường có những ưu điểm vượt trội như sau Đây là loại nhựa được sản xuất từ nguyên liệu tái tạo từ bột ngô, sắn, mía, tinh bột khoai tây....nên sản phẩm thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe, do đó thường được ứng dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế. Là loại nhựa tái sinh, sau khi sử dụng thì loại nhựa này được phân loại và được các nhà máy xử lý rác thải và được dùng để bón vi sinh trên cây trồng. Nhựa phân hủy sinh học sau khi được xử lý phân hủy sinh học, dưới tác động của vi sinh vật thúc đẩy quá trình phân hủy tự nhiên. Theo đó, ở điều kiện thích hợp, nhựa phân hủy sinh học có thể phân hủy thành carbon, nước, mùn tốt cho cây và không gây ô nhiễm. Ngoài ra, nhựa phân hủy sinh học khi xử lý bằng đốt thì không gây bay hơi độc hại nên không gây ô nhiễm môi trường. Đặc biệt, so với các loại nhựa thông thường khác phải mất đến hàng nghìn năm mới có thể tự phân hủy thì nhựa sinh học chỉ mất thời gian ngắn trong vài tháng hoặc vài năm. Vì thế, nhựa sinh học ngày càng được thị trường chú trọng. Nhược điểm Bên cạnh những ưu điểm vượt trội thì nhựa sinh học còn có một vài nhược điểm như nếu muốn sản xuất loại nhựa phân hủy sinh học phụ thuộc rất lớn vào nguồn nguyên liệu. Các nhà máy sản xuất cần đảm bảo xây dựng tại các vùng có nguyên liệu sẵn có như mía, sẵn, củ cải đường…nhằm hạn chế tối đa tài chính trong quá trình vận chuyển hàng. Theo đó, nhựa phân hủy sinh học phần lớn được xử lý ở điều kiện nhiệt độ và vi sinh vật đạt tiêu chuẩn nhất định, do đó cần xử lý công nghiệp với hệ thống quy trình máy móc đạt chuẩn. Trong quá trình xử lý, nếu không đúng quy trình thì sản phẩm được tái chế sẽ ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm. Hiện nay trên thị trường chưa có nhiều nhà máy sản xuất nhựa sinh học có quy và đòi hỏi quy trình công nghệ cao, chi phí quá nhiều, do đó hạn chế trong xây dựng nhà máy sản xuất. Ứng dụng của nhựa phân hủy sinh học Ứng dụng trong kỹ thuật cấy mô Đối với phương pháp cấy mô liên hệ với các tế bào sống với hệ thống khung thông qua vật liệu sinh học. Theo đó, vật liệu sinh học có thẻ giúp thay thế các mô sống và mang lại lợi ích trong việc cấy ghép nội tạng. Trong trường hợp này, nhựa sinh học được lựa chọn tốt nhất. Theo đó, cục quản lý thực phẩm, dược phẩm Mỹ cho phép ứng dụng lâm sàn ở người. Ứng dụng làm vật liệu mang, dẫn truyền thuốc Nhựa sinh học có khả năng tương thích sinh học cao, độ bền tốt và có độ hòa tan trong dung môi hữu cơ nên được ứng dụng rât nhiều trong vật liệu dẫn truyền thuốc. Ví dụ dẫn truyền cho nhóm thuốc paclitaxel, dẫn truyền nhóm thuốc điều trị ung thư, đái tháo đường…Ngoài ra, còn được ứng dụng trong bao bì phân phối thuốc, các thiết bị y tế như ghim, thiết bị truyền dịch một lần… Ứng dụng trong bao bì đóng gói Với tính năng an toàn, do đó nhựa sinh học là lựa chọn tốt nhất trong hộp đựng thực ăn hoặc các màng mỏng, túi đựng đồ siêu thị, đĩa, muỗng… Đặc biệt, nhựa sinh học là loại bao bì tốt nhất có tính kháng khuẩn, bảo quản tốt các loại thực phẩm rau, củ đồ tươi sống… >>> Tham khảo Tất cả những mẫu túi tự hủy sinh học Ứng dụng trong lĩnh vực ô tô vận tải Hiện nay, các công ty ô tô thường sử dụng nhựa sinh học PLA để làm hệ thống vòm xe, tấm trải thảm, làm lốp xe dự phòng, sử dụng nghiên cứu để chế tạo các bộ phận trong ô tô. Ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp Hiện nay nhựa sinh học được ứng dụng rất phổ biến trong nông nghiệp. Theo đó, sử dụng rất phổ biến trong làm màng phủ sinh học làm hạn chế phát triển cỏ dại, sự phá hoại của côn trùng, tăng tốc độ chín của củ quả…Ngoài ra, màng phủ sinh sinh học còn giúp cây trồng chống chịu với thời tiết khắt nghiệt. Một số nhựa còn được sử dụng trong làm dây buộc cà chua, chậu cây và một số vật dụng khác. Ứng dụng trong lĩnh vực điện tử Nhựa sinh học PLA còn được ứng dụng rất nhiều trong lĩnh vực điện tử như chế tạo làm vỏ máy nghe nhạc, dùng làm vỏ điện thoại, dùng làm vỏ linh kiện điện tử. Lưu ý với các sản phẩm gắn mác nhựa tự hủy hiện nay trên thị trường Hiện nay nhựa sinh học tự hủy trên thị trường được gắn mác rất nhiều. Theo đó, các dòng nhựa tự hủy sinh học cần tìm đúng nguồn gốc và tìm đúng xưởng sản xuất để tránh tình trạng mua phải hàng dỏm. Để tư vấn trực tiếp về dòng nhựa sinh học, hãy liên hệ trực tiếp về xưởng bao bì Trung Thành Print để được tư vấn trực tiếp nhé! >>>Có thể bạn quan tâm + Công ty in bao bì nhựa giá rẻ tphcm + Nhựa PET và những điều bạn nên biết
Những tác động tiêu cực đáng báo động của việc sử dụng quá nhiều nhựa đã khiến người tiêu dùng và nhà sản xuất phải nhanh chóng tìm ra các giải pháp thay thế vật liệu nhựa thông thường. Và nhựa sinh học bioplastics xuất hiện như một sự thay thế tiềm năng. Nhưng nhựa sinh học là gì và có thể thật sự là giải pháp cho vấn đề rác thải nhựa và tốt hơn cho môi trường? Hãy đọc bài viết để rõ hơn sinh học bioplastics là gì? Nhựa sinh học không phải chỉ gồm một loại duy nhất mà là một nhóm các loại vật liệu đạt những tiêu chí nhất định. Theo như European Bioplastics nhựa sinh học bao gồm các nhóm đáp ứng tiêu chí hoặc là biobased có nguồn gốc từ sinh khối thực vật hoặc là có khả năng phân hủy sinh học biodegradable hoặc bao gồm cả 2 biobased và biodegradable biobased Thuật ngữ biobased” có nghĩa là vật liệu hoặc sản phẩm một phần hoặc toàn phần có nguồn gốc từ sinh khối thực vật. Nguồn sinh khối được sử dụng cho nhựa sinh học ví dụ như bắp ngô, mía, hoặc cellulose…Biodegradable Phân hủy sinh học là một quá trình hóa học trong đó các vi sinh vật có sẵn trong môi trường chuyển đổi vật liệu thành các chất tự nhiên như nước, carbon dioxide và phân hữu cơ không cần phụ gia nhân tạo. Quá trình phân hủy sinh học phụ thuộc vào các điều kiện môi trường xung quanh ví dụ vị trí hoặc nhiệt độ, trên vật liệu và ứng dụng. Nhựa sinh học không phải là 100% có thể phân hủy sinh học được Hãy cẩn thận nếu bạn mặc định rằng nhựa sinh học là chắc chắc 100% có thể phân hủy sinh học được. Không phải như vậy. Tính chất của phân hủy sinh học không phụ thuộc vào cơ sở nguồn tạo nên vật liệu mà do liên kết với cấu trúc hóa học của nó. Nói cách khác, nhựa sinh học loại biobased 100% cũng có loại không thể phân hủy sinh học được. Các loại nhựa sinh học Nhựa sinh học gồm các nhóm vật liệu khác nhau, hiện được chia ra thành 03 nhóm chính + Nhóm nhựa một phần hoặc hoàn toàn có nguồn gốc sinh khối biobased, không phân hủy sinh học được ví dụ như biobased PE , biobased PP, biobased PET, hoặc PTT, TPC-PET + Nhóm nhựa vừa có nguồn gốc sinh khối Biobased và vừa phân hủy sinh học được như PLA, PHA, PBS + Nhóm nhựa có nguồn gốc từ nguồn hóa thạch, nhưng có thể phân hủy sinh học được như đồ gia dụng từ nhựa sinh học Biodora Lợi ích của nhóm nhựa sinh học loại biobased Nhựa sinh học biobased có thể giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên hóa thạch đang hạn chế, dự kiến sẽ trở nên đắt hơn đáng kể trong những thập kỷ tới. Nhựa sinh học biobased được sản xuất từ các nguồn tái tạo thay vì từ dầu và theo cách đó dần dần sẽ thay thế các tài nguyên hóa thạch được sử dụng để sản xuất nhựa bằng các tài nguyên tái tạo chủ yếu là cây trồng hàng năm, như ngô và củ cải đường, hoặc nuôi cấy lâu năm, như sắn và mía .Nhựa sinh học biobased cũng có tiềm năng trong việc giảm lượng khí thải GHG hoặc thậm chí là trung tính carbon. Thực vật hấp thụ carbon dioxide trong khí quyển khi chúng phát triển. Sử dụng thực vật sinh khối để sản xuất nhựa sinh học tạo thành một loại bỏ tạm thời khí nhà kính CO2 khỏi khí quyển, giúp giảm CO2, giảm hiệu ứng nhà kính. Việc cố định carbon này có thể được kéo dài trong một khoảng thời gian bằng cách thiết lập sử dụng thác tầng”, nghĩa là nếu vật liệu này được tái sử dụng hoặc tái chế thường xuyên nhất có thể trước khi được sử dụng để phục hồi năng lượng. Trong phục hồi năng lượng, CO2 được cô lập trước đó được giải phóng và năng lượng tái tạo sẽ được tạo lợi ích lớn khác của nhựa sinh học biobased là tiềm năng của chúng để đóng chu kỳ và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên. Tùy thuộc vào tùy chọn cuối đời, điều này có thể có 2 ý nghĩa là 1. Tài nguyên tái tạo được sử dụng để sản xuất các sản phẩm bền, dựa trên sinh học, có thể được tái sử dụng, tái chế cơ học và cuối cùng được đốt và tạo ra năng lượng tái tạo. 2. Tài nguyên tái tạo được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có thể có loại phân hủy sinh học được, có thể tái chế hữu cơ phân hủy công nghiệp và phân hủy kỵ khí vào cuối chu kỳ sản phẩm nếu được chứng nhận phù hợp và tạo ra sinh khối có giá trị trong quá trình đó. Đất mùn có thể được sử dụng để trồng cây mới, do đó kết thúc chu kỳ. Hơn nữa, nhựa sinh học loại biobased và có thể phân hủy có thể giúp chuyển hướng sinh học từ bãi rác và tăng hiệu quả quản lý chất thải. Những bất lợi của nhựa sinh học Khủng hoảng lương thực / Đất cần thiết cho tài nguyên tái tạo Thực tế hiện nay, vẫn có rất nhiều nơi không có đủ thực phẩm để dùng, không có đủ tiền để mua thực phẩm. Vậy tại sao phải lấy thực phầm để làm nhựa?.Đây chính là vấn đề đang tranh cải xung quanh nhựa sinh đã có một triệu tấn nhựa sinh học được sản xuất hàng năm và bởi vì, để sản xuất nhựa sinh học, bạn cần nguồn thực phẩm tái tạo, nó phải dựa vào những người, những nơi có đủ đất để phát triển nguồn lương thực đó. Nếu nhựa sinh học trở thành ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la, người ta dự đoán rằng sẽ phải mất rất nhiều đất để sản xuất lương thực, nguồn nguyên liệu tái tạo cần thiết để theo kịp sản xuất nhựa sinh học. Mối nguy hại từ thuốc trừ sâu, phân bón hóa học, GMO Một nghiên cứu năm 2011 từ Đại học Pittsburgh đã tìm thấy các vấn đề môi trường khác liên quan đến việc trồng cây để tạo nhựa sinh học. Trong số đó ô nhiễm từ phân bón, thuốc trừ sâu và đất chuyển hướng từ sản xuất thực phẩm. Ngoài ra có thể có trường hợp dùng GMO để sản xuất nhựa sinh học. Thiếu minh bạch, tính đúng đắn trong việc quảng bá nhựa sinh học Khi bạn đi vào siêu thị và bắt gặp sản phẩm nhựa sinh học có thể phân hủy, điều đó không có nghĩa là bạn có thể ném nó vào thùng rác ở nhà và nó sẽ biến thành bụi bẩn trong một vài tuần. Không, thay vào đó, nó cần cường độ cao, nhiệt độ cao và quá trình xử lý. Chưa kể những quảng bá gây hiểu nhầm rằng nhựa sinh học là mặc định có thể phân hủy sinh học được. Nhưng điều này không đúng, chỉ nhóm nhựa sinh học thuộc loại phân hủy sinh học được mới có thể phân hủy nên sử dụng nhựa sinh học?Trong khi việc sử dụng nhựa sinh học được cho là thân thiện hơn với môi trường so với loại nhựa thông thường, thì vẫn còn đó những bất lợi và có thể ảnh hưởng không tốt đến môi trường nếu nhựa sinh học phát triển mà không có những hướng khắc phục sự bất lợi đó. Cách duy nhất và rõ ràng nhất để giảm rác thải nhựa là ở việc giảm thiểu và hạn chế sử dụng nhựa hoặc một số cách khác bạn có thể xem tại đây 13 cách giúp hạn chế dùng đồ nhựaViệc sử dụng nhựa sinh học hay không vẫn là lựa chọn của mỗi cá nhân ở thời điểm hiện tại. Những lưu ý khi sử dụng và chọn mua sản phẩm nhựa sinh học + Hãy chắc chắn đó là nhựa sinh học để nhận biết chắc là nhựa sinh học, hãy đọc tiếp phần dưới nhé + Ưu tiên chọn nhựa sinh học loại có nguồn gốc từ sinh khối biobased. + Chọn nhựa sinh học không GMOLàm sao để biết nhựa sinh học thật? Nếu chỉ nhìn bình thường thì rõ ràng không thể phân biệt được nhựa nào là nhựa sinh học. Vì vậy cần có những tiêu chuẩn, thuật ngữ, nhãn chứng nhận. Hiện nay trên thị trường, bởi vì quá trình tiêu chuẩn hóa đã được tiến hành ở một tốc độ khác nhau trên toàn cầu, do đó cũng có nhiều chuẩn khác nhau cho nhựa sinh học. Sau đây là một số được phác thảo và nhãn của bên thứ ba độc lập có liên quan chứng nhận nhựa sinh học được liệt kê bạn có thể thấy ở châu Âu. Tuy nhiên, danh sách không phản ánh các khuyến nghị cụ thể từ European Bioplastics. Nhựa sinh học nguồn gốc sinh khối - Biobased Những công ty sản xuất nhựa sinh học có thể chỉ ra “hàm lượng carbon biobased” hoặc “tỷ lệ khối lượng biobased” ở sản phẩm của họ. Và vì các đơn vị đo lường khác nhau, nên giá trị % sẽ cũng khác nhau và phải được lưu ý tính đến khi so sánh. Ví dụ nếu bạn thấy một sản phẩm nhựa sinh học có 98% hàm lượng carbon biobased thì không nhất thiết phải đồng nghĩa với việc sản phẩm đó cũng có 98% tỷ lệ khối lượng biobased. Một phương pháp tiêu chuẩn được thiết lập để đo lường Hàm lượng carbon biobased trong vật liệu hoặc sản phẩm là phương pháp 14C Tiêu chuẩn EU CEN / TS 16137, tiêu chuẩn Mỹ tương ứng ASTM 6866. Các chương trình chứng nhận và nhãn sản phẩm có nguồn gốc dựa trên tiêu chuẩn Châu Âu và Hoa Kỳ có sẵn - ví dụ bởi nhà chứng nhận của Bỉ Vinçotte hoặc chứng nhận DIN CERTCO của Đức. Một vật liệu hoặc sản phẩm cũng có thể được chỉ định là biobase bởi chỉ ra nội dung khối lượng biobase của nó. Phương pháp này bổ sung cho phương pháp 14C và lấy các nguyên tố hóa học khác với carbon sinh học được tính đến, chẳng hạn như oxy, nitơ và hydro. Hiệp hội Pháp Chimie du Végétal ACDV đã giới thiệu một chương trình chứng nhận tương ứng và Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu CEN hiện đang phát triển một tiêu chuẩn cho phương pháp đặc biệt này. Nhận biết nhựa sinh học có thể phân hủy sinh học Thuật ngữ khả năng phân hủy sinh học, chỉ rõ ràng, nếu môi trường và thời gian được đề cập không đúng đắn khi chỉ nói rằng sản phẩm đó là phân hủy sinh học mà không dựa trên bất kỳ đặc điểm kỹ thuật tiêu chuẩn. Nếu một vật liệu hoặc sản phẩm được quảng cáo là có thể phân hủy sinh học, thông tin thêm về khung thời gian, mức độ phân hủy sinh học và các điều kiện xung quanh cần thiết cũng phải được cung cứ nơi nào có thể, European Bioplastics. khuyên bạn nên tập trung vào yêu cầu cụ thể hơn về khả năng phân hủy được quảng cáo và phải kiểm chứng nó với các tham chiếu tiêu chuẩn tương ứng ISO 17088, EN 13432/14995 hoặc ASTM 6400 hoặc 6868, chứng nhận và nhãn theo nhãn cây giống thông qua Vinçotte hoặcDIN CERTCO, nhãn OK qua Vinçotte. Nếu một sản phẩm được chỉ định là có thể phân hủy sinh học, điều này không chỉ mang tính rõ ràng nghĩa là được xử lý trong nhà máy phân hủy công nghiệp, nhưng có một lợi ích lớn khác Nó khác biệt so với các các sản phẩm được bán trên thị trường là ’phân hủy sinh học oxo hoặc những tuyên bố tương tự. Sản phẩm được bán trên thị trường dưới dạng phân hủy oxo không đáp ứng các yêu cầu của EN 13432 về khả năng phân hủy công nghiệp và do đó không được phép mang tham khảo
nhựa sinh học là gì